|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quên mình
| [quên mình] | | | to sacrifice oneself; to sacrifice one's life; to be self-sacrificing | | | Vì nước quên mình | | To be self-sacrificing for the sake of one's country | | | Sự quên mình | | Self-denial; self-sacrifice; self-abnegation |
Be self-sacrificing Vì nước quên mình To be self-sacrificing for the sake of one's country
|
|
|
|